Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
auteur


[auteur]
danh từ giống đực
người sáng tạo, người sinh ra
L'auteur d'une découverte
người sáng tạo ra một phát minh
người gây nên, thủ phạm
Auteur d'un accident
người gây nên một tai nạn
Il nie être l'auteur du crime
nó không nhận mình là kẻ thủ ác
Le principal auteur
thủ phạm chính
tác giả
Droit d'auteur
bản quyền tác giả
L'auteur d'un roman
tác giả của một tiểu thuyết
L'auteur d'un film
tác giả của một bộ phim
nhà văn
Une femme auteur
một nhà văn nữ, một nữ văn sĩ
l'auteur de l'univers
thượng đế, chúa trời
les auteurs de mes jours
cha mẹ tôi
đồng âm Hauteur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.