Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
authentique


[authentique]
tính từ
xác thực; đích thực, chính thức
Fait authentique
sự việc xác thực
Testament authentique
chúc thư chính thức
thật sự, thực sự
Un diamant authentique
một người ăn mày thực sự
chân thật, thật thà
Un homme authentique
một người chân thật, thật thà
acte authentique (opposé à acte sous seing privé)
công chứng thư (trái với Tư chứng thư)
phản nghĩa Privé. Apocryphe, falsifié. Faux, inauthentique. Douteux. Incertain, irréel. Affecté, conventionnel



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.