![](img/dict/02C013DD.png) | [ɔ:'θɔritətiv] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | có căn cứ đích xác; có thể tin được; có thẩm quyền |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | an authoritative report |
| một bản báo cáo có căn cứ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | information from an authoritative source |
| thông tin từ một nguồn có thẩm quyền |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đưa ra với quyền lực; chính thức |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | authoritative instructions/orders |
| những chỉ thị/mệnh lệnh quyết đoán |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | biểu thị hoặc cho thấy quyền thế |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | an authoritative tone of voice |
| một giọng nói quyền hành |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | every authoritative attitude is always attached to the bureaucracy |
| thái độ hách dịch luôn gắn liền với thói quan liêu |