Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
autographe


[autographe]
tính từ
tự viết, thủ bút
danh từ giống đực
bản tự viết, bản thủ bút
Autographe d'un auteur
bản thủ bút của một tác giả
phản nghĩa Copie, reproduction



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.