Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
automatique


[automatique]
tính từ
tự động
Téléphone automatique
điện thoại tự động
Mouvement automatique
động tác tự động
(thân mật) tất yếu, tất nhiên
Conséquence automatique
hậu quả tất yếu
phản nghĩa Conscient, délibéré, intentionnel, médité, prémédité, réfléchi, volontaire
danh từ giống đực
súng ngắn tự động
điện thoại tự động
danh từ giống cái
khoa tự động hoá



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.