|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
automatism
automatism | [ɔ:'tɔmətizm] |  | danh từ | |  | tính tự động; tác dụng tự động; lực tự động | |  | (tâm lý học) hành động vô ý thức, hành động máy móc |
tính tự động
/ɔ:'tɔmətizm/
danh từ
tính tự động; tác dụng tự động; lực tự động
(tâm lý học) hành động vô ý thức, hành động máy móc
|
|
|
|