|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
autonomie
![](img/dict/02C013DD.png) | [autonomie] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | quyền tự trị; chế độ tự trị | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (triết học) quyền tự do; quyền tự chủ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Principe de l'autonomie de la volonté | | (pháp lý) nguyên tắc tự do ý chí | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Dépendance, soumission, subordination, tutelle |
|
|
|
|