autorisation
 | [autorisation] |  | danh từ giống cái | |  | sự cho phép | |  | Demander une autorisation | | xin phép | |  | Obtenir une autorisation | | được phép | |  | Accorder une autorisation | | cho phép |  | phản nghĩa Défense, empêchement, interdiction, refus | |  | giấy phép | |  | Exhiber une autorisation | | xuất trình giấy phép |
|
|