Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
autoroute


[autoroute]
danh từ giống cái
xa lộ
Entrer sur l'autoroute
đi vào xa lộ
Une autoroute à quatre voies
xa lộ có bốn làn xe chạy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.