Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
autosuffisance


[autosuffisance]
danh từ giống cái
khả năng tự đáp ứng nhu cầu của mình, khả năng tự túc
L'autosuffisance alimentaire
khả năng tự đáp ứng nhu cầu thức ăn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.