Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
autrement


[autrement]
phó từ
cách khác
Il faut agir autrement
phải hành động cách khác
nếu không
Travaillez, autrement vous ne réussirez pas
học đi, nếu không sẽ không đỗ đâu
hơn; hơn nhiều
Il est autrement intelligent
nó thông minh hơn nhiều
autrement dit
nói cách khác
autrement plus
(thân mật) hơn nhiều
pas autrement
(thân mật) không mấy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.