Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
auxiliaire


[auxiliaire]
tính từ
phụ trợ; trợ
Moyen auxiliaire
phương tiện phụ trợ
Instituteur auxiliaire
trợ giáo
Verbe auxiliaire
(ngôn ngữ học) trợ động từ
Moteur auxiliaire
động cơ phụ, máy phụ
(toán học) bổ trợ
Fonctions auxiliaires
hàm bổ trợ
danh từ
kẻ giúp việc, phụ tá
nhân viên không chính ngạch
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) trợ động từ
(số nhiều, (hàng hải)) máy phụ (không phải là máy để chạy tàu)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.