Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aval


[aval]
danh từ giống đực
hạ lưu
Pays d'aval
xứ ở hạ lưu
en aval de
ở về phía hạ lưu, ở phía dưới
danh từ giống đực
(tài chính) (số nhiều avals) sự bảo lãnh kì phiếu
(nghĩa bóng) sự ủng hộ, sự bảo lãnh
Donner son aval à une politique
ủng hộ một chính sách



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.