Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
avaler


[avaler]
ngoại động từ
nuốt
Avaler des aliments
nuốt thức ăn
J'ai cru qu'il allait m'avaler tout cru
tôi đã tưởng nó nuốt sống tôi đi
Avaler sa colère
nuốt giận
Avaler des humiliations
nuốt nhục
Avaler ses mots en parlant
nuốt chữ (nói quá nhanh)
(thân mật) tin
C'est une histoire difficile à avaler
đó là một câu chuyện khó mà tin
ngốn
Avaler un roman
ngốn một cuốn tiểu thuyết
Voiture qui avale la route
xe chạy thật nhanh
avaler des couleuvres
nuốt nhục
avaler qqn des yeux
(thân mật) nhìn ai hau háu
avaler la pilule; avaler le morceau
ngậm đắng nuốt cay, cam chịu
avaler la pilule pour quelque profit
chịu đấm ăn xôi
avaler son acte de naissance
(thông tục) chết
avaler l'obstacle
vượt trở ngại một cách dễ dàng
avaler sa salive
nhịn nói
avaler son parapluie
giả tạo, khoa trương
avoir avalé sa langue
nhất quyết không nói một lời nào
avoir l'air d'avoir avalé sa canne (son parapluie)
có vẻ giả tạo



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.