Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
avaliseur


[avaliseur]
(cũng (như) avaliste)
tính từ
(kinh tế) (tài chính) bảo lãnh kì phiếu
danh từ
(kinh tế) (tài chính) người bảo lãnh kì phiếu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.