Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
avant-dernier


[avant-dernier]
tính từ
áp chót, áp cuối
L'avant-dernière syllabe
âm tiếp áp cuối (của một từ)
(L'avant-dernière année) năm kia
danh từ giống đực
người áp chót



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.