Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
avant-train


[avant-train]
danh từ giống đực
đầu (xe)
phần thân trước (động vật)
(sử học) xe kéo đại bác



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.