Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
avantage


[avantage]
danh từ giống đực
lợi, lợi ích
Les avantages de l'instruction
những lợi ích của học thức
Jouir d'un avantage
hưởng lợi
lợi thế
Profiter de son avantage
lợi dụng lợi thế của mình
Avoir l'avantage sur son adversaire
có lợi thế so với đối thủ
Perdre son avantage
(thể thao) đánh mất lợi thế
hân hạnh (trong các công thức lễ phép)
J'ai eu l'avantage de me trouver auprès de vous
trước đây tôi đã được hân hạnh ở gần ngài
(hàng hải) sự thuận lợi
Avoir l'avantage du vent
được thuận gió
(quân sự, từ cũ nghĩa cũ) thắng lợi
Remporter un grand avantage
giành được thắng lợi lớn
(Les avantages d'une femme) nét hấp dẫn ở người đàn bà
phản nghĩa Désavantage, détriment, dommage, handicap, inconvénient, préjudice



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.