Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
avantageux


[avantageux]
tính từ
có lợi, thuận lợi
Condition avantageuse
điều kiện có lợi
Prix avantageux
giá hời
tự phụ, kiêu căng
Air avantageux
điệu bộ kiêu căng
đề cao, khen ngợi
Parler de quelqu'un en termes avantageux
nói về ai với lời lẽ đề cao
phản nghĩa Désavantageux; contraire, défavorable, fâcheux, nuisible, préjudiciable
danh từ giống đực
(Faire l'avantageux) (từ cũ, nghĩa cũ) làm bộ, lên mặt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.