Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
avenant


[avenant]
tính từ
duyên dáng
Manières avenantes
cử chỉ duyên dáng
phản nghĩa Désagréable, rebutant
à l'avenant
xứng hợp.
phản nghĩa àl'inverse, àl'opposé
danh từ giống đực
(luật học, pháp lý) văn bản sửa đổi hợp đồng
Avenant à une police d'assurance
văn bản sử đổi hợp đồng bảo hiểm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.