Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
avenir


[avenir]
danh từ giống đực
(luật học, (pháp lý)) giấy mời ra toà (của người được uỷ nhiệm một bên gửi cho người được uỷ nhiệm của đối phương).
tương lai, tiền đồ
Le passé, le présent et l'avenir
quá khứ, hiện tại và tương lai
Dans un proche avenir, un avenir prochain
trong một tương lai gần đây, sắp tới đây
Lire l'avenir dans les cartes, les lignes de la main
đoán tương lai qua lá bài, qua đường chỉ tay
L'avenir de l'humanité
tương lai của nhân loại
Songer à l'avenir
nghĩ đến tương lai
Avoir de l'avenir
có tiền đồ hậu thế
L'avenir nous jugera
hậu thế sẽ phán định chúng ta
Projet d'avenir
dự án trong tương lai
à l'avenir
từ nay về sau
son avenir est derrière lui
nó đã đạt được mọi thứ mà nó muốn
nội động từ
(từ cũ, nghĩa cũ) xem advenir



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.