Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
avertir


[avertir]
ngoại động từ
báo cho biết
Avertir ses amis d'un changement d'adresse
báo cho các bạn biết việc đổi địa chỉ
Avertir qqn d'un danger
báo nguy hiểm cho ai biết
Avertir par un signal
ra ký hiệu để báo cho biết
Avertir qqn de ses intentions
báo cho ai biết những dự định của mình



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.