Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
avertissement


[avertissement]
danh từ giống đực
sự báo trước
sự cảnh cáo; lời cảnh cáo
Négliger un avertissement
không chú ý đến lời cảnh báo
lời nói đầu
giấy báo thuế



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.