Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aveuglant


[aveuglant]
tính từ
(làm) loá mắt
Lumière aveuglante
ánh sáng loá mắt
làm mù quáng
Passion aveuglante
dục vọng làm mù quáng
(nghĩa bóng) rõ rành rành
Preuve aveuglante
chứng cứ rõ rành rành



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.