Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aveuglette


[aveuglette]
phó ngữ
dò dẫm
Marcher à l'aveuglette
đi dò dẫm
không định trước
Agir à l'aveuglette
hành động không định trước



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.