Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
avilir


[avilir]
ngoại động từ
làm giảm giá
L'inflation avilit la monnaie
lạm phát làm giảm giá tiền tệ
làm cho hèn hạ, làm cho đáng khinh
L'alcoolisme avilit l'homme
sự nghiện rượu làm cho con người trở nên hèn hạ
phản nghĩa Elever, exalter, glorifier, honorer. Enchérir, hausser. Améliorer, revaloriser



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.