Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
avoisiner


[avoisiner]
ngoại động từ
ở sát bên, ở gần kề
Les villages qui avoisinent la forêt
những ngôi làng ở gần rừng
(nghĩa bóng) gần với, giống như
Un prix qui avoisine le million
giá gần một triệu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.