|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
avorter
![](img/dict/02C013DD.png) | [avorter] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sẩy thai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un remède qui fait avorter | | thuốc gây sẩy thai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Elle s'est fait avorter | | cô ta đã bị sẩy thai | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nông nghiệp) thui đi, chột đi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) thất bại | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Aboutir, se développer, réussir |
|
|
|
|