Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
axe


[axe]
danh từ giống đực
trục
Axe d'une roue
trục bánh xe
Axe de symétrie
trục đối xứng
Axe Rome-Berlin
(chính trị) trục Rô-ma- Béc lin
hướng chung, hướng
Axe de marche
hướng đi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.