Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
axer


[axer]
ngoại động từ
hướng theo trục
(nghĩa bóng) hướng theo
Axer sa vie sur quelque chose
hướng cuộc đời theo cái gì
phản nghĩa Désaxer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.