Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
axillaire


[axillaire]
tính từ
(thuộc) nách
Artère axillaire
(giải phẫu) động mạch nách
Bourgeon axillaire
(thực vật học) chồi nách



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.