|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
axis ![](images/dict/a/axis.gif)
axis![](img/dict/02C013DD.png) | ['æksis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều axes | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trục | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | earth's axis | | trục quả đất | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | geometrical axis | | trục hình học | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | magnetic axis | | trục từ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | rotation axis | | trục quay | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | symmetry axis | | trục đối xứng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | visual axis | | trục nhìn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (vật lý) tia xuyên | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (chính trị) trục Béc-lin, Rô-ma, Tô-ki-ô (khối liên minh) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (định ngữ) (thuộc) trục Béc-lin, Rô-ma, Tô-ki-ô | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | axis powers | | các cường quốc trong trục Béc-lin, Rô-ma, Tô-ki-ô | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (động vật học) hươu sao ((cũng) axis deer) |
(Tech) trục
trục
a. of abscissas trục hoành
a. of a cone trục của mặt nón
a. of a conic trục của cônic
a. of convergence trục hội tụ
a. of coordinate trục toạ độ
a. of a curvanture trục chính khúc
a. of cylinder trục của hình trụ
a. of homology trục thấu xạ
a. of linear complex trục của mớ tuyến tính
a. of ordinate trục tung
a. of a pencil of plane trục của một chùm mặt phẳng
a. of perspectivity trục phối cảnh
a. of projection trục chiếu
a. of a quadric trục của một quađric
a. of revolution trục tròn xoay
a. of symmetry trục đối xứng
binary a. trục nhị nguyên
circular a. đường tròn trục
conjugate a. of a hyperbola trục ảo của hipebon
coordinate a. trưcụ toạ độ
crystallograpphic a. trục tinh thể
electric a. trục điện
focal a. trục tiêu
homothetic a. trục vị tự
imaginary a. trục ảo
longitudinal a. trục dọc
majorr a. of an ellipse [trục lớn, trục chính] của elip
monor a. of an ellipse trục nhỏ của elip
moving a. trục động
neutral a. trục trung hoà
number a. trục số
optic a. quang trục
polar a. trục cực
principal a. trục chính
principal a. of inertia trục quán tính chính
radical a. trục đẳng phương
real a. trục thực
semi-transverse a. trục nửa xuyên
transverse a. trục thực, trục ngang, trục xuyên (của hipebon)
vertical a. trục thẳng đứng
/'æksis/
danh từ, số nhiều axes
trục earth's axis trục quả đất geometrical axis trục hình học magnetic axis trục từ rotation axis trục quay symmetry axis trục đối xứng visual axis trục nhìn
(vật lý) tia xuyên
(chính trị) trục Béc-lin, Rô-ma, Tô-ki-ô (khối liên minh)
(định ngữ) (thuộc) trục Béc-lin, Rô-ma, Tô-ki-ô axis powers các cường quốc trong trục Béc-lin, Rô-ma, Tô-ki-ô
danh từ
(động vật học) hươu sao ((cũng) axis deer)
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "axis"
|
|