|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
azilian
azilian![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'ziljən] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) thời kỳ azin (thời kỳ chuyển tiếp giữa thời kỳ đồ đá cũ và thời kỹ đồ đá mới) |
/ə'ziljən/
tính từ
(thuộc) thời kỳ azin (thời kỳ chuyển tiếp giữa thời kỳ đồ đá cũ và thời kỹ đồ đá mới)
|
|
|
|