Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bac


[bac]
danh từ giống đực
phà, đò ngang
thùng to, chậu to, bể
Bac à laver
chậu rửa ráy
(thân mật) như baccalauréat
Préparer son bac
chuẩn bị thi tú tài
(thân mật) như baccarat



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.