|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
balancé
![](img/dict/02C013DD.png) | [balancé] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cân đối | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une phrase balancée | | câu văn cân đối | | ![](img/dict/809C2811.png) | bien balancé | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) có thân hình cân đối (ngÆ°á»i) | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống Ä‘á»±c | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sá»± nhún nhảy tại chá»— (vÅ© ba lê) |
|
|
|
|