Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ballotter


[ballotter]
ngoại động từ
lúc lắc, đu đưa
Les flots ballottent le navire
sóng làm con tàu lúc lắc
(nghĩa bóng) làm cho lưỡng lự
Être ballotté entre des sentiments contraires
lưỡng lự giữa những tình cảm trái ngược
nội động từ
lúc lắc, đu đưa
Tête qui ballotte
đầu lúc lắc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.