|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
banlieue
![](img/dict/02C013DD.png) | [banlieue] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngoại ô, ngoại thành | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La banlieue de Paris | | vùng ngoại ô Pa-ri | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il habite en banlieue | | ông ấy ở ngoại thành | | ![](img/dict/809C2811.png) | la grande banlieue | | ![](img/dict/633CF640.png) | vùng ngoại ô, ngoại thành ở xa nhất (so vơi nội thành) |
|
|
|
|