|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bannir
![](img/dict/02C013DD.png) | [bannir] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bắt phải biệt xứ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trừ bỏ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bannir toute crainte | | trừ bỏ mọi lo sợ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) đuổi khỏi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Je l'ai banni de ma maison | | tôi đã đuổi nó khỏi nhà tôi | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Rappeler. Accueillir, adopter |
|
|
|
|