![](img/dict/02C013DD.png) | [bannière] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cỠhiệu (của một giáo phái, một hội; của chúa phong kiến) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) áo sơ mi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Se balader en bannière |
| mặc áo sơ mi đi dạo |
| ![](img/dict/809C2811.png) | c'est la croix et la bannière |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân máºt) tháºt là cả má»™t vấn Ä‘á», khó khăn phức tạp lắm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | se ranger sous la bannière de quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vỠphe ai; cùng một đảng với ai |