|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
banque
![](img/dict/02C013DD.png) | [banque] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngân hàng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir une compte en banque | | có tài khoản ở ngân hàng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Déposer de l'argent à la banque | | gởi tiền trong ngân hàng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le directeur d'une banque | | giám đốc ngân hàng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Banque centrale | | ngân hàng trung ương | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Banque d'investissement | | ngân hàng đầu tư | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (đánh bài) (đánh cờ) tiền láng (của nhà cái) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire sauter la banque | | vơ hết tiền láng của nhà cái | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tenir la banque | | cầm cái | | ![](img/dict/809C2811.png) | banque de données | | ![](img/dict/633CF640.png) | ngân hàng dữ liệu |
|
|
|
|