|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
barboter
![](img/dict/02C013DD.png) | [barboter] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | rúc bùn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les canards barbotent | | vịt rúc bùn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lội bì bõm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hoá học, kỹ thuật) lội | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire barboter un gaz dans l'eau | | làm cho một chất khí lội trong nước | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) thó, thót | | ![](img/dict/72B02D27.png) | On lui a barboté sa montre | | người ta đã thó mất cái đồng hồ của nó rồi |
|
|
|
|