|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
barricade
![](img/dict/02C013DD.png) | [barricade] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vật chướng ngại (dựng lên ở đường phố...) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dresser des barricades | | dựng lên những vật chướng ngại | | ![](img/dict/809C2811.png) | être de l'autre côté de la barricade | | ![](img/dict/633CF640.png) | (chính trị) thuộc phe đối lập | | ![](img/dict/809C2811.png) | les barricades | | ![](img/dict/633CF640.png) | cuộc nội chiến, cuộc cách mạng |
|
|
|
|