|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bassin
![](img/dict/02C013DD.png) | [bassin] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chậu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bassin à laver les mains | | chậu rửa tay | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bô, chậu đi ỉa (của người ốm liệt giường) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đĩa cân | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vũng tàu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bể | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bassin pour la natation | | bể bơi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lưu vực (sông) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (địa lý; địa chất) bồn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le bassin parisien | | bồn Pa-ri | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vùng mỏ (than, quặng) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (giải phẫu) khung chậu, chậu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le bassin est plus large chez la femme que chez l'homme | | khung chậu của phụ nữ rộng hơn của đàn ông |
|
|
|
|