|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bateau
 | [bateau] |  | danh từ giống đực | | |  | tàu, thuyền | | |  | Bateau de commerce | | | tàu buôn | | |  | Bateau de pêche | | | tàu đánh cá | | |  | Bateau de transport des marchandises ou des passagers | | | tàu vận chuyển hàng hoá hoặc hành khách | | |  | Bateau à voiles | | | thuyền buồm | | |  | Un bateau de charbon | | | một tàu than | | |  | Monter sur un bateau | | | lên tàu | | |  | Voyager en bateau | | | du lịch bằng tàu | | |  | Bateau qui rentre au port | | | tàu cập cảng, tàu về cảng | | |  | (định ngữ) hình thuyền | | |  | Lit bateau | | | giường hình thuyền | | |  | monter un bateau à quelqu'un; mener quelqu'un en bateau | | |  | (thân mật) đặt chuyện tếu để lừa ai | | |  | ventre en bateau | | |  | (y học) bụng lép kẹp |  | tính từ (không đổi) | | |  | (thân mật) vô vị, nhắc đi nhắc lại mãi | | |  | Des sujets bateau | | | những đề tài vô vị |
|
|
|
|