beam-ends
beam-ends | ['bi:m'endz] |  | danh từ số nhiều | |  | to be on one's beam-ends | |  | nghiêng về một phía (nói về tàu) | |  | túng quẫn (nói về người) |
/'bi:m'endz/
danh từ số nhiều, to be on one's qong (hàng hải) nghiêng đi (tàu)
hết phương, hết cách; lâm vào thế bí, lúng túng
|
|