|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
beautician ![](images/dict/b/beautician.gif)
beautician![](img/dict/02C013DD.png) | [bju:'ti∫ən] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người mà công việc là chữa trị làm đẹp gương mặt hoặc cơ thể; người giải phẫu thẩm mỹ |
/bju:'tiʃən/
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người chủ mỹ viện
|
|
|
|