|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
beggarliness
beggarliness![](img/dict/02C013DD.png) | ['begəlinis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tình trạng nghèo nàn cơ cực | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự dốt nát thảm hại | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự ti tiện, sự đê tiện |
/'begəlinis/
danh từ
tình trạng nghèo nàn cơ cực
sự dốt nát thảm hại
sự ti tiện, sự đê tiện
|
|
|
|