|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bergère
![](img/dict/02C013DD.png) | [bergère] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ghế bà nh becjê (thấp và có nệm) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | Ä‘Ã n bà chăn cừu | | ![](img/dict/809C2811.png) | au temps Ì£u les rois épousaient les bergères | | ![](img/dict/633CF640.png) | thá»i xa xÆ°a, ngà y xÆ°a | | ![](img/dict/809C2811.png) | la réponse du berger à la bergère | | ![](img/dict/633CF640.png) | từ cuối cùng kết thúc (câu chuyện, cuá»™c thảo luáºn) |
|
|
|
|