beseech
beseech | [bi'si:t∫] |  | (bất qui tắc) ngoại động từ besought |  | [bi'sɔ:t] | |  | cầu xin, cầu khẩn, van xin | |  | to beseech someone to do something | | cầu xin ai làm việc gì |
/bi'si:tʃ/
(bất qui tắc) ngoại động từ besought /bi'sɔ:t/
cầu xin, cầu khẩn, van xin to beseech someone to do something cầu xin ai làm việc gì
|
|