|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
beside ![](images/dict/b/beside.gif)
beside![](img/dict/02C013DD.png) | [bi'said] | ![](img/dict/46E762FB.png) | giới từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bên cạnh ai/cái gì; gần | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Sit beside your sister ! | | Hãy ngồi bên cạnh chị của bạn! | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | I keep a dictionary beside me when I'm doing crosswords | | Tôi luôn có một quyển từ điển bên cạnh khi chơi ô chữ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | so với | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | my work is poor beside yours | | bài của tôi so với của anh thì kém hơn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Beside your earlier work, this piece seems rather disappointing | | So với công trình của anh trước đây, tác phẩm này dường như làm cho người ta thất vọng | | ![](img/dict/809C2811.png) | to be beside oneself (with something) | | ![](img/dict/633CF640.png) | không tự kiềm chế được, không tự chủ được; quýnh lên (vì cáu, giận, vui, mừng...) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be beside oneself with joy | | mừng quýnh lên | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | he was beside himself with rage when he saw the mess | | anh ta nổi cơn tam bành khi nhìn thấy cảnh hỗn độn |
/bi'said/
giới từ
bên, bên cạnh
so với my work is poor beside yours bài của tôi so với của anh thì kém hơn
xa, ngoài, ở ngoài beside the mark (point, question) xa đích; không có liên quan gì đến vấn đề, ngoài vấn đề !to be beside oneself
không tự kiềm chế được, không tự chủ được; quýnh lên (vì cáu, giận, vui, mừng...) to be beside soneself with joy mừng quýnh lên
|
|
Related search result for "beside"
|
|